STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
1 | 1.001731.000.00.00.H56 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội | | |
2 | 1.001776.000.00.00.H56 | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | Bảo trợ xã hội | |
3 | 2.001263.000.00.00.H56 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | Hành chính tư pháp | |
4 | 2.001255.000.00.00.H56 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | Hành chính tư pháp | |
5 | 2.001019.000.00.00.H56 | TTHC không được luật giao cho địa phương quy định hoặc quy định chi tiết Lĩnh vực:Chứng thực | Hành chính tư pháp | |
6 | 2.000913.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Hành chính tư pháp | |
7 | 2.000884.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | Hành chính tư pháp | |
8 | 2.000815.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Hành chính tư pháp | |
9 | 2.000908.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | Hành chính tư pháp | |
10 | 2.001035.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Hành chính tư pháp | |
11 | 1.006779.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ | Người có công | |
12 | 1.004964.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia | Người có công | |
13 | 2.001396.000.00.00.H56 | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | Người có công | |
14 | 2.001157.000.00.00.H56 | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | Người có công | |
15 | 1.003423.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng | Người có công | |
16 | 1.002410.000.00.00.H56 | Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | Người có công | |
17 | 1.002377.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ đối với thương binh và người hưởng chính sách như thương binh | Người có công | |
18 | 1.002363.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến | Người có công | |
19 | 2.001023.000.00.00.H56 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Hành chính tư pháp | |
20 | 2.000986.000.00.00.H56 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Hành chính tư pháp | |
21 | 1.005461.000.00.00.H56 | Đăng ký lại khai tử | Hành chính tư pháp | |
22 | 1.000094.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hành chính tư pháp | |
23 | 1.004845.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | Hành chính tư pháp | |
24 | 1.004859.000.00.00.H56 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | Hành chính tư pháp | |
25 | 1.004772.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Hành chính tư pháp | |